Nissan Safari (Y61) 4.2 TD (5 dr) (160 Hp) 1997, 1998, 1999
Nissan Safari (Y61) 4.2 TD (5 dr) (160 Hp) 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Safari (Y61) 4.2 TD (5 dr) (160 Hp) 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 TD (5 dr) (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

331 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.58 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
331 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4169 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
22.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

305 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2226 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1865 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2970 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Công nghệ và Vận hành