Nissan Rogue II (T32, facelift 2017) 2.0 (176 Hp) AWD Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019
Nissan Rogue II (T32, facelift 2017) 2.0 (176 Hp) AWD Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Rogue II (T32, facelift 2017) 2.0 (176 Hp) AWD Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (176 Hp) AWD Hybrid Automatic

Công suất

141 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MR20DD
Công suất (HP)
141 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1716-1732 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2184 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

773 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1739 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành