Nissan Rogue I (S35, facelift 2011) 2.5i (170 Hp) AWD CVT 2011, 2012, 2013
Nissan Rogue I (S35, facelift 2011) 2.5i (170 Hp) AWD CVT 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Rogue I (S35, facelift 2011) 2.5i (170 Hp) AWD CVT 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i (170 Hp) AWD CVT

Công suất

170 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

237 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
QR25DE
Công suất (HP)
170 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
237 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1563-1578 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2053 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

818 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1640 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4656 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17; 7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành