Nissan Qashqai III (J12) 1.3 DIG-T (158 Hp) MHEV 4x4 Xtronic 2021, 2022
Nissan Qashqai III (J12) 1.3 DIG-T (158 Hp) MHEV 4x4 Xtronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Qashqai III (J12) 1.3 DIG-T (158 Hp) MHEV 4x4 Xtronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

1.3 DIG-T (158 Hp) MHEV 4x4 Xtronic

Công suất

158 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1800-3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
158 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1800-3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.35 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1502-1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

436-479 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1422 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1625 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1580-1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1586-1602 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 235/50 R19; 235/45 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 235/50 R19; 235/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 19; 8.0J x 20

Công nghệ và Vận hành