Nissan Qashqai II (facelift 2017) 1.7 dCi (150 Hp) 4x4 Xtronic 2019, 2020, 2021
Nissan Qashqai II (facelift 2017) 1.7 dCi (150 Hp) 4x4 Xtronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Qashqai II (facelift 2017) 1.7 dCi (150 Hp) 4x4 Xtronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 dCi (150 Hp) 4x4 Xtronic

Công suất

150 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145-154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6-6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
R9N
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1749 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580-1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1598 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4394 mm

Chiều rộng (mm)

1806 mm

Chiều cao (mm)

1595-1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2646 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.72 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17; 7.0J x 18; 7.0J x 19

Công nghệ và Vận hành