Nissan Qashqai II (facelift 2017) 1.5 dCi (115 Hp) DCT 2019, 2020, 2021
Nissan Qashqai II (facelift 2017) 1.5 dCi (115 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Qashqai II (facelift 2017) 1.5 dCi (115 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (115 Hp) DCT

Công suất

115 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

106 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
115 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1598 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4394 mm

Chiều rộng (mm)

1806 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2646 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.72 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành