Nissan Primera Wagon (P12) 2.2 dCi (138 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Nissan Primera Wagon (P12) 2.2 dCi (138 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Primera Wagon (P12) 2.2 dCi (138 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 dCi (138 Hp)

Công suất

138 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

314 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
138 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
314 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4675 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Công nghệ và Vận hành