Nissan Primera (P10) 2.0 GT (150 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Nissan Primera (P10) 2.0 GT (150 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Primera (P10) 2.0 GT (150 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GT (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1249 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Công nghệ và Vận hành