Nissan President (HG50) 4.5 i V8 32V Type L (270 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Nissan President (HG50) 4.5 i V8 32V Type L (270 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Nissan President (HG50) 4.5 i V8 32V Type L (270 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 i V8 32V Type L (270 Hp)

Công suất

270 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

394 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
270 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
394 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4494 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5075 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2880 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15 S

Kích thước bánh trước

215/65 R15 S

Công nghệ và Vận hành