Nissan Prairie (M12) 2.0 i 16V (147 Hp) 2002, 2003, 2004
Nissan Prairie (M12) 2.0 i 16V (147 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Prairie (M12) 2.0 i 16V (147 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (147 Hp)

Công suất

147 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

198 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
198 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.3 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành