Nissan Patrol VI (Y62, facelift 2019) 5.6 V8 (400 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Nissan Patrol VI (Y62, facelift 2019) 5.6 V8 (400 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Patrol VI (Y62, facelift 2019) 5.6 V8 (400 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 V8 (400 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

400 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS, VVEL

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

140 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3170 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5140 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1940 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1695 mm

Vết bánh sau (mm)

1695 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R18

Kích thước bánh trước

265/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành