Nissan Patrol VI (Y62, facelift 2014) 5.6 V8 (321 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Patrol VI (Y62, facelift 2014) 5.6 V8 (321 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Patrol VI (Y62, facelift 2014) 5.6 V8 (321 Hp) 4WD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 V8 (321 Hp) 4WD Automatic

Công suất

321 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

527 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VK56DE
Công suất (HP)
321 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
527 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

140 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2693 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5165 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1940 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1696 mm

Vết bánh sau (mm)

1694 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/70 R18

Kích thước bánh trước

265/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành