Nissan Patrol VI (Y62) 5.6 V8 (317 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Nissan Patrol VI (Y62) 5.6 V8 (317 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Patrol VI (Y62) 5.6 V8 (317 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 V8 (317 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

317 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

526 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
317 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
526 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5140 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1940 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1695-1706 mm

Vết bánh sau (mm)

1695-1706 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R18; 275/60 R20

Kích thước bánh trước

265/70 R18; 275/60 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành