Nissan Patrol V 3-door (Y61, facelift 2004) 4.2 TD (160 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Nissan Patrol V 3-door (Y61, facelift 2004) 4.2 TD (160 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Patrol V 3-door (Y61, facelift 2004) 4.2 TD (160 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 TD (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

331 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
331 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4169 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
22.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành