Nissan Patrol IV 5-door (Y60) 2.8 TD (115 Hp) 4WD 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Nissan Patrol IV 5-door (Y60) 2.8 TD (115 Hp) 4WD 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Patrol IV 5-door (Y60) 2.8 TD (115 Hp) 4WD 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 TD (115 Hp) 4WD

Công suất

115 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RD28T
Công suất (HP)
115 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2826 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
21.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

623 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2170 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2970 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành