Nissan Pathfinder V 3.5 V6 (284 Hp) 4WD Automatic 2021
Nissan Pathfinder V 3.5 V6 (284 Hp) 4WD Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Pathfinder V 3.5 V6 (284 Hp) 4WD Automatic 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (284 Hp) 4WD Automatic

Công suất

284 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

351 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Tier3 Bin70/LEV3-ULEV70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2-11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7-9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2-10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ35DD
Công suất (HP)
284 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
351 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2027-2098 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2676-2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2280 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5022 mm

Chiều rộng (mm)

1979 mm

Chiều cao (mm)

1796 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2901 mm

Vết bánh trước (mm)

1699 mm

Vết bánh sau (mm)

1699 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 350x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x16 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/50 R20

Kích thước bánh trước

255/50 R20

Công nghệ và Vận hành