Nissan Note II (facelift 2017) 1.2 DIG-S (98 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Note II (facelift 2017) 1.2 DIG-S (98 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Note II (facelift 2017) 1.2 DIG-S (98 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 DIG-S (98 Hp) CVT

Công suất

98 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HR12DDR
Công suất (HP)
98 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1365 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4100 mm

Chiều cao (mm)

1535 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14 88S

Kích thước bánh trước

185/70 R14 88S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14 ET40

Công nghệ và Vận hành