Nissan Navara IV Double Cab (facelift 2019) 2.3 dCi (163 Hp) 4WD 2019, 2020, 2021
Nissan Navara IV Double Cab (facelift 2019) 2.3 dCi (163 Hp) 4WD 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Navara IV Double Cab (facelift 2019) 2.3 dCi (163 Hp) 4WD 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 dCi (163 Hp) 4WD

Công suất

163 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

425 Nm @ 1250-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

234 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
425 Nm @ 1250-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2070-2090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5280 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1824 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3150 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 308 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17

Kích thước bánh trước

255/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành