Nissan Maxima QX IV (A32, facelift 1997) 2.0 (140 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000
Nissan Maxima QX IV (A32, facelift 1997) 2.0 (140 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Maxima QX IV (A32, facelift 1997) 2.0 (140 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

177 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
177 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
73.3 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành