Nissan March (K12) 1.2 i 16V (80 Hp) 2003, 2004, 2005
Nissan March (K12) 1.2 i 16V (80 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Nissan March (K12) 1.2 i 16V (80 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 i 16V (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1240 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
78.3 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

371 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

584 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3715 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Công nghệ và Vận hành