Nissan Livina II 1.5i (104 Hp) 2019, 2020, 2021
Nissan Livina II 1.5i (104 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Livina II 1.5i (104 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (104 Hp)

Công suất

104 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
104 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
78.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VTC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220-1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4510 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành