Nissan Leopard (F31) 2.0 V6 (115 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Nissan Leopard (F31) 2.0 V6 (115 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Leopard (F31) 2.0 V6 (115 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 V6 (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

163 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
163 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.7 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành