Nissan Laurel (E-HC35/E-GC35) 2.8 D (101 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Nissan Laurel (E-HC35/E-GC35) 2.8 D (101 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Laurel (E-HC35/E-GC35) 2.8 D (101 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 D (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2826 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
22.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành