Nissan Laurel (E-HC33) 2.5 24V Club S (190 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Nissan Laurel (E-HC33) 2.5 24V Club S (190 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Laurel (E-HC33) 2.5 24V Club S (190 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 24V Club S (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
71.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành