Nissan Laurel (E-HC33) 2.0 i (125 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Nissan Laurel (E-HC33) 2.0 i (125 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Laurel (E-HC33) 2.0 i (125 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.7 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1330 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1605 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Công nghệ và Vận hành