Nissan Largo (W30) 2.0 TDi (100 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Nissan Largo (W30) 2.0 TDi (100 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Largo (W30) 2.0 TDi (100 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDi (100 Hp) Automatic

Công suất

100 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

177 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.67 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
177 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1974 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
22.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1905 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành