Nissan Kicks (P16) 1.5i (106 Hp) 2019, 2020, 2021
Nissan Kicks (P16) 1.5i (106 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Kicks (P16) 1.5i (106 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H4K
Công suất (HP)
106 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4384 mm

Chiều rộng (mm)

1813 mm

Chiều cao (mm)

1651-1656 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2673 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành