Nissan Kicks (P15, USA) (facelift 2021) 1.6 (122 Hp) Xtronic 2021
Nissan Kicks (P15, USA) (facelift 2021) 1.6 (122 Hp) Xtronic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Kicks (P15, USA) (facelift 2021) 1.6 (122 Hp) Xtronic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (122 Hp) Xtronic

Công suất

122 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-SULEV30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HR16DE
Công suất (HP)
122 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1217-1245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1608-1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2619 mm

Vết bánh trước (mm)

1519 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 279.4x23.88 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 279.4x9.65 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành