Nissan Kicks (P15, Asia) e-Power 1.2 (129 Hp) Hybrid 2020, 2021
Nissan Kicks (P15, Asia) e-Power 1.2 (129 Hp) Hybrid 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Kicks (P15, Asia) e-Power 1.2 (129 Hp) Hybrid 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

e-Power 1.2 (129 Hp) Hybrid

Công suất

82 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

103 Nm @ 3600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.5 kWh

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HR12DE
Công suất (HP)
82 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
103 Nm @ 3600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1625 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the generator only, with no mechanical connection to the drive. An electric motor drives the front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R17 91V

Kích thước bánh trước

205/55 R17 91V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành