Nissan Kicks (P15) 1.6 (120 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020
Nissan Kicks (P15) 1.6 (120 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Kicks (P15) 1.6 (120 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (120 Hp) CVT

Công suất

120 Hp

Moment xoắn (Nm)

149 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
149 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1116-1135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

432 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Coil spring, Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành