Nissan Juke II 1.6 (143 Hp) Hybrid Automatic 2022
Nissan Juke II 1.6 (143 Hp) Hybrid Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Juke II 1.6 (143 Hp) Hybrid Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (143 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

94 Hp

Moment xoắn (Nm)

148 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114-115 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
94 Hp
Công suất trên lít (HP)
58.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1287-1296 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

354 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1237 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4210 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.57 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/45 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.0J x 19

Công nghệ và Vận hành