Nissan Juke I (facelift 2014) Nismo RS 1.6 DIG-T (214 Hp) 4x4 Xtronic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Juke I (facelift 2014) Nismo RS 1.6 DIG-T (214 Hp) 4x4 Xtronic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Juke I (facelift 2014) Nismo RS 1.6 DIG-T (214 Hp) 4x4 Xtronic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Nismo RS 1.6 DIG-T (214 Hp) 4x4 Xtronic

Công suất

214 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2400-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MR16DDT
Công suất (HP)
214 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
132.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2400-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1618 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
81.1 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1394 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

207 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

786 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4165 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1523 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành