Nissan Juke I 1.6 (94 Hp) 2013, 2014
Nissan Juke I 1.6 (94 Hp) 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Juke I 1.6 (94 Hp) 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (94 Hp)

Công suất

94 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 3200-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HR16DE
Công suất (HP)
94 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 3200-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120-1150 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

251 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4135 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành