Nissan GT-R (R35) Track Edition 3.8 V6 (570 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan GT-R (R35) Track Edition 3.8 V6 (570 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan GT-R (R35) Track Edition 3.8 V6 (570 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Track Edition 3.8 V6 (570 Hp) 4WD Automatic

Công suất

570 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

637 Nm @ 3300-5800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

275 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

315 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VR38DETT
Công suất (HP)
570 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
637 Nm @ 3300-5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 ZRF20 87Y; 285/35 ZRF20 90Y

Kích thước bánh trước

255/40 ZRF20 87Y; 285/35 ZRF20 90Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành