Nissan Frontier I King Cab (D22, facelift 2000) 3.3 V6 (170 Hp) 4x4 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Nissan Frontier I King Cab (D22, facelift 2000) 3.3 V6 (170 Hp) 4x4 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Frontier I King Cab (D22, facelift 2000) 3.3 V6 (170 Hp) 4x4 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (170 Hp) 4x4

Công suất

170 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

271 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VG33E
Công suất (HP)
170 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
271 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3275 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73.4 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1664-1808 mm

Chiều cao (mm)

1694 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1507 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

265/70 R15; 265/70 R16; 265/55 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R15; 265/70 R16; 265/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 15; 7.0J x 16; 8.0J x 17

Công nghệ và Vận hành