Nissan Figaro 1.0 T (76 Hp) 1991
Nissan Figaro 1.0 T (76 Hp) 1991

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Figaro 1.0 T (76 Hp) 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 T (76 Hp)

Công suất

76 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

106 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
76 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
106 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
987 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
68 mm
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3740 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1350 mm

Vết bánh sau (mm)

1335 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70R12

Kích thước bánh trước

165/70R12

Công nghệ và Vận hành