Nissan Cube I 1.3 i 16V (85 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Nissan Cube I 1.3 i 16V (85 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cube I 1.3 i 16V (85 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1275 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

835 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1340 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3750 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Vết bánh trước (mm)

1375 mm

Vết bánh sau (mm)

1335 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành