Nissan Cedric (Y32) 3.0i V6 24V (200 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Nissan Cedric (Y32) 3.0i V6 24V (200 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cedric (Y32) 3.0i V6 24V (200 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 24V (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2960 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15 H

Kích thước bánh trước

205/65 R15 H

Công nghệ và Vận hành