Nissan Cedric (Y31, facelift 1991) 2.0 (85 Hp) LPG Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Nissan Cedric (Y31, facelift 1991) 2.0 (85 Hp) LPG Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cedric (Y31, facelift 1991) 2.0 (85 Hp) LPG Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (85 Hp) LPG Automatic

Công suất

85 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12-15.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3-10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

157 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
NA20PE
Công suất (HP)
85 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành