Nissan Cedric (Y31) 3.0i V6 (195 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989
Nissan Cedric (Y31) 3.0i V6 (195 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cedric (Y31) 3.0i V6 (195 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 (195 Hp) Automatic

Công suất

195 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2-18.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6-11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
195 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2960 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành