Nissan Cedric (Y31) 2.0i V6 (185 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989
Nissan Cedric (Y31) 2.0i V6 (185 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Cedric (Y31) 2.0i V6 (185 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i V6 (185 Hp) Automatic

Công suất

185 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2-16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6-10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VG20
Công suất (HP)
185 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.7 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành