Nissan Bluebird Sylphy I 1.8i (117 Hp) 4x4 Automatic 2003, 2004, 2005
Nissan Bluebird Sylphy I 1.8i (117 Hp) 4x4 Automatic 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Bluebird Sylphy I 1.8i (117 Hp) 4x4 Automatic 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (117 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

117 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

163 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5-12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
QG18DE
Công suất (HP)
117 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
163 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1769 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1545 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4495 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2535 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành