Nissan Avenir (W11) 2.0i 16V Turbo (230 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Nissan Avenir (W11) 2.0i 16V Turbo (230 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Avenir (W11) 2.0i 16V Turbo (230 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V Turbo (230 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

230 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành