Nissan Avenir (W11) 2.0i 16V (145 Hp) 4x4 CVT 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Nissan Avenir (W11) 2.0i 16V (145 Hp) 4x4 CVT 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Avenir (W11) 2.0i 16V (145 Hp) 4x4 CVT 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (145 Hp) 4x4 CVT

Công suất

145 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành