Nissan Avenir (W11) 2.0d 16V (91 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000
Nissan Avenir (W11) 2.0d 16V (91 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Avenir (W11) 2.0d 16V (91 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0d 16V (91 Hp) Automatic

Công suất

91 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1973 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
22.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành