Nissan Avenir (W10) 2.0i 16V (140 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Nissan Avenir (W10) 2.0i 16V (140 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Avenir (W10) 2.0i 16V (140 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành