Nissan Altima VI (facelift 2022) 2.5 DIG (188 Hp) Xtronic 2022
Nissan Altima VI (facelift 2022) 2.5 DIG (188 Hp) Xtronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Altima VI (facelift 2022) 2.5 DIG (188 Hp) Xtronic 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 DIG (188 Hp) Xtronic

Công suất

188 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

244 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-SULEV30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4-7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
188 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
244 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1471-1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1963 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1440-1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1595-1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1595-1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11-11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 295.91x25.91 mm

Thắng sau

Disc, 279.91-292.1x8.89-9. mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17; 19

Công nghệ và Vận hành