Nissan 370Z Roadster 3.7 V6 (328 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Nissan 370Z Roadster 3.7 V6 (328 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Nissan 370Z Roadster 3.7 V6 (328 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (328 Hp) Automatic

Công suất

328 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

363 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

254 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
328 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
363 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3696 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVEL

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535-1572 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

140 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1325 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1540-1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1565-1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6-11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 355 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R18; 245/40 R19Rear wheel tires: 245/45 R18; 275/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R18; 245/40 R19Rear wheel tires: 245/45 R18; 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18; 9J x 19Rear wheel rims: 9J x 18; 10J x 19

Công nghệ và Vận hành