Nissan 350Z (Z33) 3.5 i V6 24V (283 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Nissan 350Z (Z33) 3.5 i V6 24V (283 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Nissan 350Z (Z33) 3.5 i V6 24V (283 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V (283 Hp)

Công suất

283 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

352 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ35DE
Công suất (HP)
283 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
352 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4310 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1316 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/50 R18; 245/45 R18

Kích thước bánh trước

225/50 R18; 245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J X 18

Công nghệ và Vận hành