Nissan GT-R (R35, facelift 2023) Nismo 3.8 V6 (600 Hp) AWD DCT 2023
Nissan GT-R (R35, facelift 2023) Nismo 3.8 V6 (600 Hp) AWD DCT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Nissan GT-R (R35, facelift 2023) Nismo 3.8 V6 (600 Hp) AWD DCT 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Nismo 3.8 V6 (600 Hp) AWD DCT

Công suất

600 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

652 Nm @ 3600-5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3 ULEV125

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
600 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
157.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
652 Nm @ 3600-5600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1754 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2144 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

249 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 410x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 390x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R20Rear wheel tires: 285/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R20Rear wheel tires: 285/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 20Rear wheel rims: 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành